Mẫu hợp đồng thuê mặt bằng chi tiết, chuẩn pháp lý

Mẫu hợp đồng thuê mặt bằng

Hợp đồng thuê mặt bằng là văn bản pháp lý quan trọng giúp ràng buộc quyền lợi và nghĩa vụ giữa bên cho thuê và bên thuê. Một bản hợp đồng rõ ràng, đầy đủ và chuẩn pháp lý không chỉ giúp tránh các tranh chấp không đáng có mà còn đảm bảo sự minh bạch trong quá trình hợp tác. Trong bài viết này, VMarket sẽ cung cấp mẫu hợp đồng thuê mặt bằng chi tiết, được soạn thảo theo đúng quy định pháp luật, giúp bạn dễ dàng áp dụng và tiết kiệm thời gian khi ký kết.

1. Hợp đồng thuê mặt bằng là gì?

Hợp đồng thuê mặt bằng là văn bản ghi nhận sự thỏa thuận giữa bên cho thuê và bên thuê mặt bằng. Theo đó, bên cho thuê sẽ bàn giao mặt bằng để bên thuê khai thác, sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, đồng thời bên thuê có trách nhiệm thanh toán tiền thuê theo đúng điều kiện đã thống nhất trong hợp đồng.

Dựa trên quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng thuê mặt bằng thuộc loại hợp đồng thuê tài sản và mang tính chất song vụ. Cụ thể, từ Điều 472 đến Điều 482 của bộ luật này, một bản hợp đồng hợp pháp cần có đầy đủ các thông tin như: vị trí mặt bằng, thời gian thuê, giá cả, phương thức bàn giao tài sản cũng như các quyền và nghĩa vụ của từng bên.

2. Quy định về mẫu hợp đồng thuê/cho thuê mặt bằng

2.1. Về hình thức

Quy định về mẫu hợp đồng thuê/cho thuê mặt bằng

Mẫu hợp đồng thuê mặt bằng có thể được soạn thảo dưới nhiều hình thức khác nhau tùy vào nhu cầu và điều kiện của các bên tham gia. Đó có thể là bản hợp đồng viết tay, hợp đồng đánh máy trên máy tính hoặc sử dụng các mẫu hợp đồng có sẵn để điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Dù lựa chọn hình thức nào, điều quan trọng là hợp đồng cần đảm bảo rõ ràng, đầy đủ các điều khoản và có giá trị pháp lý.

2.2. Về nội dung

Mẫu hợp đồng thuê mặt bằng  được xây dựng trên cơ sở thỏa thuận giữa bên cho thuê và bên thuê, bao gồm:

  1. Quốc hiệu, tiêu ngữ: Là phần mở đầu bắt buộc, thể hiện tính pháp lý của văn bản.
  2. Tên hợp đồng: Ghi rõ loại hợp đồng, chẳng hạn “Hợp đồng thuê mặt bằng”.
  3. Thời điểm ký kết hợp đồng: Xác định ngày, tháng, năm ký kết nhằm làm căn cứ pháp lý cho hiệu lực thi hành của hợp đồng.
  4. Thông tin các bên tham gia hợp đồng: Ghi rõ đối tượng tham gia, bao gồm cá nhân, tổ chức hoặc giữa tổ chức và cá nhân; nêu đầy đủ họ tên, địa chỉ, thông tin liên hệ.
  5. Giá thuê và phương thức thanh toán: Hợp đồng cần làm rõ mức giá thuê mặt bằng, thời gian thanh toán và hình thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản) để tránh xảy ra tranh chấp trong quá trình thực hiện.
  6. Quyền và nghĩa vụ của các bên: Mô tả cụ thể trách nhiệm, quyền lợi của bên cho thuê và bên thuê. Ví dụ: Trường hợp bên thuê trả chậm tiền thuê trong ba kỳ liên tiếp, bên cho thuê có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng. Hoặc nếu bên thuê gây hư hỏng tài sản thì phải chịu trách nhiệm bồi thường.
  7. Phương thức giải quyết tranh chấp: Quy định cụ thể cách thức giải quyết khi có xung đột, vi phạm hợp đồng giữa hai bên, thường là thỏa thuận trực tiếp hoặc đưa ra cơ quan pháp luật có thẩm quyền.

3. Các mẫu hợp đồng thuê mặt bằng phổ biến nhất hiện nay

3.1. Mẫu hợp đồng thuê mặt bằng đơn giản

Tải mẫu tại đây

Mau-hop-dong-thue-mat-bang-don-gian

 

3.2. Mẫu hợp đồng thuê mặt bằng chuẩn

Tải mẫu tại đây

Mau-hop-dong-thue-mat-bang-chuan

 

3.3. Mẫu hợp đồng thuê mặt bằng có đặt cọc

Tải mẫu tại đây

Mau-hop-dong-thue-mat-bang-co-dat-coc

 

4. Hướng dẫn cách viết hợp đồng thuê mặt bằng

Hướng dẫn cách viết hợp đồng thuê mặt bằng

Cách soạn thảo mẫu hợp đồng thuê mặt bằng cần đảm bảo sự rõ ràng và đầy đủ thông tin để tránh tranh chấp về sau. Quy trình thực hiện có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. Điền thông tin các bên tham gia: Cả bên cho thuê và bên thuê cần cung cấp chính xác, đầy đủ thông tin cá nhân hoặc tổ chức, bao gồm họ tên, địa chỉ, số điện thoại và các thông tin liên quan khác vào hợp đồng.
  2. Thỏa thuận các điều khoản chi tiết: Hai bên tiến hành thống nhất các thông tin cụ thể liên quan đến mặt bằng cho thuê, bao gồm: diện tích mặt bằng, mục đích sử dụng, thời gian thuê, giá thuê, phương thức thanh toán và các quyền, nghĩa vụ của mỗi bên.
  3. Xác nhận và ký kết hợp đồng: Sau khi rà soát toàn bộ nội dung, hai bên ghi ngày tháng lập hợp đồng, ký tên và đóng dấu (nếu có) để xác nhận hiệu lực thi hành của hợp đồng.

Với các bước trên, việc soạn mẫu sẽ trở nên đơn giản và đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp lý.

5. Những lưu ý trước khi ký hợp đồng

Trước khi ký kết hợp đồng , việc xem xét kỹ lưỡng nội dung là điều vô cùng quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:

  1. Kiểm tra thông tin và điều khoản hợp đồng: Đảm bảo toàn bộ thông tin như họ tên, địa chỉ của các bên, giá thuê mặt bằng, tiền cọc đã nộp,… đều chính xác và đầy đủ.
  2. Xác định tình trạng mặt bằng trước khi bàn giao: Xem xét kỹ các yếu tố như ngày bắt đầu thuê, thời hạn thuê, diện tích sử dụng và hiện trạng mặt bằng nhằm tránh tranh chấp về sau.
  3. Lưu ý các quy định đi kèm: Kiểm tra các điều khoản liên quan như gia hạn hợp đồng, quyền tu sửa mặt bằng, khu vực lối đi chung và bãi đỗ xe, nếu có, để đảm bảo thuận tiện trong quá trình sử dụng.
  4. Hoàn thiện thông tin còn thiếu: Tiến hành bổ sung hoặc chỉnh sửa những nội dung chưa chính xác trong quá trình trao đổi nhằm thống nhất hợp đồng trước khi ký kết.

Việc rà soát kỹ hợp đồng thuê mặt bằng sẽ giúp các bên hạn chế rủi ro và đảm bảo quá trình thuê diễn ra suôn sẻ.

6. Các câu hỏi thường gặp liên quan đến hợp đồng thuê mặt bằng

6.1. Hợp đồng thuê mặt bằng viết tay có hiệu lực không?

Theo quy định tại Điều 119 Bộ Luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự có thể được thể hiện dưới dạng lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể. Điều này đồng nghĩa với việc pháp luật không yêu cầu bắt buộc hợp đồng thuê mặt bằng phải được đánh máy hay soạn thảo trên văn bản in sẵn. Vì vậy, nếu hợp đồng thuê mặt bằng được viết tay và đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật dân sự cũng như các văn bản liên quan, thì vẫn có đầy đủ giá trị pháp lý như các hình thức khác.

6.2. Hợp đồng thuê mặt bằng có cần công chứng không? 

Việc công chứng hợp đồng thuê mặt bằng không phải là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật, trừ khi các bên có thỏa thuận hoặc mong muốn thực hiện. Tuy nhiên, để hạn chế tối đa các rủi ro pháp lý và đảm bảo tính minh bạch trong trường hợp xảy ra tranh chấp hay mâu thuẫn, các bên tham gia hợp đồng nên cân nhắc thực hiện công chứng hợp đồng tại cơ quan có thẩm quyền.

6.3. Hợp đồng thuê mặt bằng có giá trị kể từ thời điểm nào?

Căn cứ Điều 401 Bộ luật dân sự năm 2015, hiệu lực của hợp đồng được quy định như sau:

Điều 401. Hiệu lực của hợp đồng

1. Hợp đồng được giao kết hợp pháp có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật liên quan có quy định khác.

2. Từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực, các bên phải thực hiện quyền và nghĩa vụ đối với nhau theo cam kết. Hợp đồng chỉ có thể bị sửa đổi hoặc hủy bỏ theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của pháp luật.”

Như vậy, hợp đồng cho thuê mặt bằng có giá trị kể từ thời điểm ký kết hợp đồng, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.

6.4. Có cần làm hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng không?

Việc yêu cầu đặt cọc khi thuê mặt bằng không phải là điều kiện bắt buộc trong hợp đồng thuê mặt bằng, mà chỉ nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của các bên, đảm bảo các cam kết được thực hiện đúng. Hai bên có quyền tự thỏa thuận về việc có hay không yêu cầu đặt cọc trong hợp đồng.

Tuy nhiên, trong các giao dịch có giá trị lớn, các bên thường lựa chọn đặt cọc trước khi ký kết hợp đồng chính thức, để đảm bảo rằng thỏa thuận sẽ được thực hiện đầy đủ. Việc này nên được ghi rõ trong hợp đồng đặt cọc thuê mặt bằng, như mẫu dưới đây:

Tải mẫu tại đây

Mau-hop-dong-dat-coc-thue-mat-bang

 

7. Kết luận

Việc soạn thảo một mẫu hợp đồng thuê mặt bằng chi tiết và chuẩn pháp lý là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả bên thuê và bên cho thuê. Một hợp đồng rõ ràng, đầy đủ các điều khoản sẽ giúp các bên tránh được các tranh chấp và sự hiểu lầm trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng. Bằng cách tuân thủ các quy định pháp luật, cũng như đảm bảo mọi điều khoản đều minh bạch, hợp lý, các bên sẽ có cơ sở vững chắc để giải quyết các tình huống phát sinh. Chúng tôi hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để xây dựng một hợp đồng thuê mặt bằng hợp pháp và hiệu quả.

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *