Mức phí thuê kiot chợ và các khoản phí khác khi kinh doanh tại chợ

Phí thuê kiot chợ và các khoản phí khác khi kinh doanh tại chợ

Khi bạn là thương nhân chuẩn bị thuê ki-ốt tại một chợ (tại phường, thị trấn) hoặc là Ban quản lý chợ đang xây dựng chính sách thu phí, vấn đề “phí thuê kiot chợ” sẽ là mối quan tâm lớn. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn qua: cơ sở pháp lý mới nhất, các khoản phí cần nộp khi thuê ki-ốt tại chợ, cách xác định mức phí hợp lý, và những lưu ý để tránh “chi phí ẩn” – giúp thương nhân yên tâm kinh doanh và Ban quản lý vận hành minh bạch. Từ khóa chính “phí thuê kiot chợ” sẽ được khai thác xuyên suốt bài viết để đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng.

1. Cơ sở pháp lý mới nhất ảnh hưởng tới phí thuê kiot chợ

Đầu tiên, cần nắm rõ rằng việc thu phí thuê kiot chợ không phải chỉ do Ban quản lý tự đặt mà chịu sự điều chỉnh của pháp luật. Nghị định 60/2024/NĐ‑CP ban hành ngày 5/6/2024 về phát triển và quản lý chợ là văn bản quy định nền tảng.
Theo Nghị định này:

  • Chợ được phân loại mới theo 3 tiêu chí: phương thức kinh doanh (chợ dân sinh, chợ đầu mối…), quy mô (chợ hạng I, II, III) và nguồn vốn đầu tư (ngân sách nhà nước hoặc ngoài ngân sách). 

  • Ban quản lý có trách nhiệm ký và thực hiện hợp đồng với thương nhân về việc thuê, sử dụng điểm kinh doanh tại chợ. 
    Tuy nhiên, Nghị định 60/2024/NĐ-CP không quy định cụ thể mức phí thuê kiot chợ chi tiết theo từng địa bàn hoặc từng phường/ thị trấn. Vì vậy, các tỉnh, thành phố sẽ ban hành các văn bản quyết định riêng về “giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ” hoặc “mức thu phí thuê sạp/ki-ốt”.
    Ví dụ: tại tỉnh Bình Thuận, Quyết định 30/2022/QĐ‑UBND quy định rõ mức giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ, đơn vị tính là đồng/m²/tháng đối với điểm cố định. 
    Do vậy, khi thương nhân tra cứu “phí thuê kiot chợ”, cần xem văn bản cấp tỉnh/huyện liên quan chợ mình thuê.

2. Các khoản phí thuê kiot chợ cần nộp 

Khi thuê một ki-ốt tại chợ, thương nhân thường sẽ phải nộp nhiều khoản chi phí khác nhau, không chỉ riêng “phí thuê kiot chợ”. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết:

2.1. Phí thuê kiot chợ/diện tích bán hàng

Phí thuê kiot chợ/diện tích bán hàng

Đây chính là khoản “phí thuê kiot chợ” mà thương nhân cần đặc biệt quan tâm. Việc xác định phụ thuộc vào : diện tích (m²) hoặc theo gian/ki-ốt cố định, thời hạn thuê, hạng chợ, vị trí sạp, cơ sở hạ tầng của ki-ốt.
Ví dụ: tại tỉnh Ninh Bình, Quyết định 66/2022/QĐ‑UBND về mức thu giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ nêu rõ: “Giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng cố định tại chợ chợ hạng 2, vị trí 01 là 100.000 đồng/m²/tháng”. 
Từ đó, nếu thương nhân thuê một ki-ốt 10 m² tại vị trí đó → phí thuê = 10 x 100.000 = 1.000.000 đồng/tháng.
Một số lưu ý: mức phí có thể được tính theo “m²/tháng” hoặc “lượt/ngày” (đối với kinh doanh không cố định). Ví dụ tỉnh Bình Thuận chỉ rõ mức “đồng/m²/tháng” và “đồng/m²/ngày” cho điểm không cố định.

2.2. Phí dịch vụ sử dụng hạ tầng chợ

Ngoài phí thuê, thương nhân thường phải đóng thêm các khoản hỗ trợ vận hành chợ:

  • Phí vệ sinh môi trường, khử mùi, rác thải tại chợ

  • Phí an ninh, hệ thống camera, bảo vệ chợ

  • Phí điện – nước – Internet nếu sử dụng riêng tại ki-ốt

  • Phí quản lý chung: quỹ bảo trì, quỹ vận hành chợ
    Những khoản này thường được Ban quản lý chợ quy định cụ thể tại hợp đồng thuê và nội quy chợ.

2.3. Phí đăng ký/cho phép kinh doanh tại chợ

Một số chợ yêu cầu thương nhân nộp khoản phí đăng ký, trả lại thẻ thương nhân/ki-ốt, phí đổi vị trí, phí sửa đổi hợp đồng. Mặc dù không phải “phí thuê kiot chợ” trực tiếp nhưng nếu không lưu ý sẽ phát sinh chi phí ngoài mong đợi.

Xem thêm: Cách Bảo Quản Hàng Hóa Trong Chợ Tránh Bị Ẩm Mốc, Hư Hỏng

2.4. Phí sử dụng điểm kinh doanh không cố định hoặc bán vãng lai

Nếu bạn không thuê ki-ốt cố định mà kinh doanh lưu động, bán hàng theo phiên, thì mức phí thấp hơn nhưng theo “lượt/ngày”. Ví dụ: tại Ninh Bình, người gồng gánh bán hàng lưu động bị thu 3.000 đồng/lượt tại chợ hạng 3. 

3. Mức phí thuê kiot chợ tham khảo tại một số địa phương

Dưới đây là bảng tham khảo mức thu tại một số tỉnh, nhằm giúp thương nhân và Ban quản lý hình dung rõ hơn. Lưu ý: các mức này là tham khảo và có thể thay đổi theo từng địa phương năm 2025.

Tỉnh thành Hạng chợ Mức phí thuê ki-ốt cố định (đồng/m²/tháng) Ghi chú
Ninh Bình (Quyết định 66/2022) Hạng 2 100.000 đ/m²/tháng vị trí 01 tại chợ hạng 2. 
Bình Thuận (Quyết định 30/2022) Hạng 1 171.000 đ/m²/tháng đơn giá ki-ốt cố định. 
Nghệ An (Quyết định 73/2016) Hạng 1 35.000 đ/m²/tháng (ưu đãi) chợ xã, chợ có vốn ngoài nhà nước. 

Từ các số liệu trên, nếu bạn thuê ki-ốt 12 m² tại một chợ hạng 1 ở Bình Thuận, mức “phí thuê kiot chợ” sẽ ~ 12 x 171.000 = 2.052.000 đồng/tháng.
Với ước tính năm 2025, nhiều địa phương có thể điều chỉnh tăng (do lạm phát, cải tạo chợ) nên thương nhân cần hỏi “mức thu năm hiện tại” khi ký hợp đồng.

4. Cách xác định và thương lượng phí thuê kiot chợ sao cho hợp lý

4.1. Kiểm tra hợp đồng thuê ki-ốt

Kiểm tra hợp đồng thuê ki-ốt

Trước hết, thương nhân nên yêu cầu xem hợp đồng thuê rõ ràng: diện tích m², thời hạn thuê, mức phí thuê ghi rõ là “đồng/m²/tháng” hoặc “đồng/tháng/ki-ốt”, có ghi tăng hàng năm hay không, khuyến mãi hay chênh lệch theo vị trí.
Ban quản lý nên minh bạch: niêm yết mức phí tại bảng giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ theo văn bản pháp lý địa phương và công khai cho thương nhân tham khảo.

4.2. So sánh vị trí – cơ sở hạ tầng – lưu lượng khách

Mức “phí thuê kiot chợ” sẽ cao nếu: sạp nằm tại vị trí đẹp (mặt lối đi chính, gần lối vào chợ, khu đông khách), hạ tầng tốt (chạy điện ổn định, mái che, thông gió, vệ sinh tốt).
Thương nhân nên khảo sát lưu lượng khách, đối thủ cạnh tranh, mức phí tại sạp liền kề. Nếu mức phí thấy quá chênh so với sạp gần đó với lợi thế tương đương, có thể thương lượng hoặc tìm sạp khác.

4.3. Xem xét thêm các khoản phí phát sinh

Khi tính “phí thuê kiot chợ”, đừng quên các khoản khác: điện–nước, vệ sinh, an ninh, phí dịch vụ chung. Thương nhân nên hỏi rõ: có phải trả phí vệ sinh hàng tháng không, phí bảo trì chợ có tính riêng không, điều kiện tăng phí trong tương lai ra sao.

4.4. Đề xuất phương án giảm phí hoặc hỗ trợ

Nếu bạn là thương nhân mới thuê sạp, có thể đề xuất Ban quản lý chợ hỗ trợ: giảm phí thuê trong 1-2 tháng đầu, miễn phí vị trí thử, hoặc thanh toán ưu đãi nếu ký hợp đồng dài hạn. Ban quản lý nên có chế tài ưu đãi rõ ràng để thu hút thương nhân đầu vào và tăng lấp đầy ki-ốt, tạo hình ảnh “chợ văn minh”.

Xem thêm: Hướng dẫn kê khai thuế hộ kinh doanh trong chợ

Kết luận

Việc hiểu và chuẩn bị tốt khoản phí thuê kiot chợ và các khoản phí đi kèm là bước đầu tiên để thương nhân kinh doanh hiệu quả tại chợ và để Ban quản lý chợ vận hành minh bạch, chuyên nghiệp. Nắm rõ cơ sở pháp lý – tra cứu biểu giá tại địa phương – so sánh vị trí – đề xuất hỗ trợ – và sử dụng hệ thống phần mềm quản lý chợ sẽ giúp cả hai bên giảm rủi ro, tăng hiệu quả.
Hãy xem mức phí thuê kiot chợ như một khoản đầu tư – nếu vị trí tốt, lưu lượng khách đông và cơ sở hạ tầng hiện đại thì mức phí hợp lý có thể mang lại lợi nhuận cao hơn chi phí. Ngược lại, nếu không kiểm tra kỹ, phí cao + lượng khách thấp sẽ khiến kinh doanh khó khăn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *